Hiện có hai con đường du học định cư ở New Zealand để bạn lựa chọn. Trong bài viết này, CBS sẽ liệt kê chi tiết điều kiện, chính sách của từng hình thức định cư. Từ đó, bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp dựa trên tình hình của mình.
Định cư New Zealand theo Green List (Danh sách các vị trí, ngành nghề ưu tiên tại New Zealand)
Hình thức định cư Straight to residence visa (Green list Tier 1)
Với hình thức định cư này, tại thời điểm nộp đơn, bạn phải:
- Đang làm việc
- Hoặc, nhận thư mời làm việc từ một nhà tuyển dụng được công nhận.
- Đáp ứng các yêu cầu về vị trí làm việc như mức lương trung bình, bằng cấp, ngưỡng lương,…
Ngoài ra, vị trí làm việc của bạn phải:
- Nằm trong Green List (Tier 1);
- Đáp ứng được các yêu cầu được đặt ra trong Green List dành cho vị trí của bạn.
- Là công việc toàn thời gian, dài hạn hoặc cố định trong ít nhất 12 tháng. Hoặc, hợp đồng có thời hạn ít nhất 6 tháng.
Chi phí nộp đơn: từ NZ$4.290
Điều kiện cơ bản để nộp đơn xin định cư theo hình thức Straight to Residence Visa
- Một tấm hình (không quá 6 tháng)
- Bản scan trang thông tin cá nhân trong passport hoặc giấy xác nhận danh tính của bạn
- Độ tuổi =< 55
- Bằng chứng chứng minh đủ điều kiện sức khỏe
- Lý lịch tư pháp không quá 6 tháng tại thời điểm nộp đơn
- Khả năng tiếng Anh tốt
Hình thức định cư Work to residence visa (Green list Tier 2)
Với hình thức định cư này, tại thời điểm nộp đơn, bạn phải:
- Đang làm việc
- Hoặc, nhận thư mời làm việc từ một nhà tuyển dụng được công nhận.
Bên cạnh đó, công việc của bạn phải là toàn thời gian, dài hạn hoặc cố định trong ít nhất 12 tháng.
Bạn phải làm việc tại New Zealand tối thiểu 24 tháng ở vị trí nằm trong Green list Tier 2.
Chi phí nộp đơn: từ NZ$4.290.
Điều kiện cơ bản để nộp đơn xin định cư theo hình thức Work to residence visa
- Một tấm hình (không quá 6 tháng)
- Bản scan trang thông tin cá nhân trong passport hoặc giấy xác nhận danh tính của bạn
- Độ tuổi =< 55
- Bằng chứng chứng minh đủ điều kiện sức khỏe
- Lý lịch tư pháp không quá 6 tháng tại thời điểm nộp đơn
- Khả năng tiếng Anh tốt
- Có Work Visa hoặc Critical Purpose Visitor Visa cho phép bạn làm việc
Lưu ý:
- Nếu công việc của bạn không còn nằm trong Green List sau khi bạn bắt đầu làm việc, thời gian của bạn ở vai trò đó vẫn được tính vào 24 tháng làm việc.
- Nếu bằng cấp cần cho vị trí của bạn đạt được ở một quốc gia khác, bạn có thể cần thẩm định lại bởi Cơ quan đánh giá chất lượng bằng cấp New Zealand (NZQA).
Theo con đường Skilled Migrant Category (Định cư theo diện có tay nghề)
Bạn có thể nộp đơn xin loại visa này nếu:
- Đang làm việc hoặc có thư mời làm việc từ một nhà tuyển dụng được công nhận.
- Tích lũy tối thiểu 6 điểm (*) cho kỹ năng và công việc tại New Zealand.
(*) Điểm này được tính dựa trên:
- 3 đến 6 điểm dựa vào trình độ chuyên môn (bằng Cử nhân trở lên), nghề nghiệp hoặc thu nhập ở New Zealand. Lưu ý, bạn không thể cộng dồn điểm từ bất kỳ loại kỹ năng nào trong số này. Ví dụ: bạn không thể cộng điểm từ trình độ chuyên môn với điểm từ thu nhập của bạn.
- 1 điểm cho mỗi năm làm việc trong một công việc có tay nghề ở New Zealand, tối đa là 3 điểm.
Chi phí nộp đơn: từ NZ$4.290
Điều kiện cơ bản để nộp đơn xin định cư theo hình thức Skilled Migrant Category
- Một tấm hình (không quá 6 tháng)
- Bản scan trang thông tin cá nhân trong passport hoặc giấy xác nhận danh tính của bạn
- Độ tuổi =< 55
- Bằng chứng chứng minh đủ điều kiện sức khỏe
- Lý lịch tư pháp không quá 6 tháng tại thời điểm nộp đơn
- Khả năng tiếng Anh tốt
- Đăng ký nghề nghiệp tại New Zealand của bạn phải đủ điều điện để cộng điểm (*)
- Bằng cấp được công nhận (**)
(*)
Điểm |
Yêu cầu
|
6 |
Cần tối thiểu 6 năm kinh nghiệm và/hoặc đào tạo được yêu cầu để có thể đăng ký |
5 |
Cần tối thiểu 5 năm kinh nghiệm và/hoặc đào tạo được yêu cầu để có thể đăng ký |
4 |
Cần tối thiểu 4 năm kinh nghiệm và/hoặc đào tạo được yêu cầu để có thể đăng ký |
3 |
Cần tối thiểu 2 năm kinh nghiệm và/hoặc đào tạo được yêu cầu để có thể đăng ký |
(**)
Bằng cấp được công nhận nếu:
- Là bằng cấp của New Zealand được công nhận bởi Khung bằng cấp New Zealand (NZQF);
- Nằm trong Danh sách các bằng cấp được miễn đánh giá (LQEA);
- Đã có đánh giá bằng cấp quốc tế (IQA) từ Cơ quan đánh giá chất lượng bằng cấp New Zealand (NZQA).
Điểm |
Bằng cấp (Tương đương với NZQF) |
6 |
Level 10 – Bằng Tiến sĩ |
5 |
Level 9 – Bằng Thạc sĩ |
4 |
Level 8 – Bằng Cử nhân danh dự hoặc bằng tốt nghiệp sau đại học |
3 |
Level 8 – Chứng chỉ sau đại học
Level 7 – Bằng Cử nhân
|
Lưu ý khi xin định cư theo hình thức Skilled Migrant Category
Để được xem là lao động có tay nghề, công việc bạn đang làm hoặc thư mời nhận việc cần đáp ứng:
- Số giờ làm việc tối thiểu 30 giờ/tuần.
- Nằm trong nghề nghiệp Level 1 đến Level 3 theo ANZSCO và mức lương cao hơn hoặc bằng mức trung bình. Hay, nằm trong nghề nghiệp Level 4 đến Level 5 và mức lương bằng hoặc cao hơn 1.5 lần so với mức trung bình.
- Hợp đồng dài hạn/hợp đồng có thời hạn ít nhất 12 tháng hoặc hợp đồng dịch vụ có thời hạn ít nhất là 6 tháng.
Ngoài ra, chức danh và mô tả vị trí công việc của bạn phải khớp với chức danh và mô tả công việc trong ANZSCO.
Trên đây là điều kiện, chính sách định cư ở New Zealand bạn cần nắm. Nếu bạn cần tư vấn lộ trình chi tiết từ du học đến định cư New Zealand, hãy liên hệ CBS. Nhân viên tư vấn của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn đưa ra phương án phù hợp nhất.